Có 2 kết quả:
抢险救灾 qiǎng xiǎn jiù zāi ㄑㄧㄤˇ ㄒㄧㄢˇ ㄐㄧㄡˋ ㄗㄞ • 搶險救災 qiǎng xiǎn jiù zāi ㄑㄧㄤˇ ㄒㄧㄢˇ ㄐㄧㄡˋ ㄗㄞ
qiǎng xiǎn jiù zāi ㄑㄧㄤˇ ㄒㄧㄢˇ ㄐㄧㄡˋ ㄗㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to provide relief during times of emergency and disaster (idiom)
Bình luận 0
qiǎng xiǎn jiù zāi ㄑㄧㄤˇ ㄒㄧㄢˇ ㄐㄧㄡˋ ㄗㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to provide relief during times of emergency and disaster (idiom)
Bình luận 0