Có 2 kết quả:

抢险救灾 qiǎng xiǎn jiù zāi ㄑㄧㄤˇ ㄒㄧㄢˇ ㄐㄧㄡˋ ㄗㄞ搶險救災 qiǎng xiǎn jiù zāi ㄑㄧㄤˇ ㄒㄧㄢˇ ㄐㄧㄡˋ ㄗㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to provide relief during times of emergency and disaster (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to provide relief during times of emergency and disaster (idiom)

Bình luận 0